Máy in laser trắng đen Fuji Xerox DocuPrint P285 dw
Tên sản phẩm | DocuPrint P285dw |
Chức năng | Máy in A4 đen trắng |
Tốc độ in (A4) | Lên tới 34 trang/phút |
Độ phân giải in | Lên tới 1200 x 1200 dpi ở tốc độ tối đa |
Thời gian cho ra bản chụp đầu tiên (A4 SEF) (Ở nhiệt độ 23ºc trong trạng thái sẵn sàng) | Tối đa 7 giây |
Thời gian khởi động ở 23ºC | Tối đa 4 giây (từ chế độ ngủ) và 26 giây (chế độ khởi động) |
Bộ nhớ | 128 MB |
Bộ xử lý | 600 MHz |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD dòng |
Kết nối | Không dây, 10 Base-T/100Base-TX Ethernet, USB 2.0 Hi-Speed |
Giao thức mạng | iPv4: ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS resolver, mDNs, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port 9100, IPP/IPPs, (FTP server), SNMPv1/v2c/v3, HTTP/HTTPs server, TFTP Client and Server, SMTP Client, ICMP, Web Services (Print) IPv6: NDP, RA, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/ Port 9100, IPP/IPPs, FTP Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP/HTTPs Server, TFTP Client and Server, SMTP Client, ICMPv6, Web Services (Print) |
In trên di động | AirPrint, Google Cloud Print, FX Print Utility for iOS and Android, Mopria Certifed, Near Field Technology (NFC) |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows® 7(32/64), Windows® 8.1(32/64), Windows 10(32/64), Windows Server 2008 (32/64), Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 20168 Mac os X v, 10.11, 10.12, 10.136 |
Tính năng tự động in hai mặt | Có |
Dung lượng giấy đầu vào (Khay giấy) | 250 tờ |
Dung lượng giấy đầu vào (Khay đa mục đích) | 30 tờ |
Dung lượng giấy đầu ra | 150 tờ (Úp mặt xuống), 1 tờ (Mặt giấy hướng lên với nắp sau mở ra) |
Chu kỳ vận hành tối đa hàng tháng | 15,000 trang |
Kích thước (RộngxSâuxCao) | 356 x 388 x 183 mm |
Trọng lượng (không tính phụ tùng) | 6.9 kg |
Nhiệt độ môi trường khi vận hành | Lưu trữ: 0ºC tới 40ºC, vận hành: 10ºC tới 32.5ºC |
Độ ẩm | Môi trường vận hành: 20% tới 80%RH (không ngưng tụ), 23ºC, 10% |
Tiếng ồn: mức độ âm thanh | Chế độ in: tối đa 49 dB(A) Chế độ sẵn sàng: tối đa 30 dB(A) |
Nguồn điện | 220-240 VAC, 50/60 Hz |
Mức tiêu thụ điện | Chế độ sẵn sàng/chờ: 48/48W (220-240v/110-120v); Chế độ in: 510/546W (220-240v/110-120v); Chế độ ngủ: 0.6/0.6W (220-240v/110-120v); |
Vật tư đi kèm máy | Mực khoảng 3,000 trang và trống khoảng 12,000 trang |
Hộp mực dung lượng cao (3.000 trang) | CT202877 |
Hộp mực dung lượng cực cao (4.500 trang) | CT202878 |
Trống mực (12.000 trang) | CT351134 |