Máy photocopy trắng đen Canon iR2630i
Các thông số chung |
|
Loại máy |
Máy photocopy đen trắng đa chức năng A3 |
Chức năng chính |
In, sao chụp, quét (fax tùy chọn) |
Màn hình điều khiển |
Tiêu chuẩn: Màn cảm ứng 7 inch TFT LCD WVGA |
Bộ nhớ |
Tiêu chuẩn 2 GB RAM |
Lưu trữ |
Chuẩn eMMC: 30GB |
Khả năng chứa giấy (A4, 80gsm) |
Tiêu chuẩn: 1,200 tờ |
Khả năng chứa giấy ra (A4, 80 gsm) |
Tiêu chuẩn: 250 tờ |
Supported Media Sizes |
Khay trên 1: |
Định lượng giấy hỗ trợ |
Khay (1/2): 60 - 128 gsm |
Thời gian khởi động |
ít hơn 12 giây |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) |
iR 2645i/ 2635i: 586 x 709 x 926 mm (với DADF-BA1) |
Không gian lắp đặt |
iR 2645i/ 2635i: 1,363 x 1,269 mm (với DADF-BA1) |
Trọng lượng |
Tiêu chuẩn: |
|
|
Thông số in ấn |
|
Tốc độ in (trang/phút) |
iR 2645i: 45 trang/phút (A4), 22 trang/phút (A3) |
Độ phân giải |
1,200 x 1,200 dpi |
Ngôn ngữ in |
Tiêu chuẩn: UFR II, PCL 6 |
Phông chữ |
PCL fonts: 93 Roman, 10 Bitmap fonts, 2 OCR fonts, Andalé Mono WT J/K/S/T (Japanese, Korean, Simplified and Traditional Chinese) , Barcode fonts*6 |
Hệ điều hành |
UFRII: Windows® 7/ 8.1/ 10/ Server 2008/ 2008 R2/ 2012/ 2012 R2/ 2016/ 2019, MAC OS X (10.9 hoặc cao hơn) |
|
|
Thông số sao chụp |
|
Tốc độ sao chụp |
iR 2645i: 45 trang/phút (A4), 22 trang/phút (A3) |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (A4) |
iR 2645i/2635i: 3,9 giây hoặc ít hơn |
Độ phân giải sao chụp (dpi) |
Đọc 600 x 600 dpi; In 1,200 x 1,200 dpi |
Sao chụp nhiều bản |
9,999 bản |
Mức phóng thu |
25% - 400% |
|
|
Thông số quét |
|
Loại khay nạp |
iR2645i/ 2635i: Tùy chọn khay tài liệu (DADF-BA1) hoặc Platen Cover Type Y |
Dung lượng khay nạp tài liệu (80 gsm) |
DADF-BA1: 100 tờ |
Định lượng và bản gốc chấp nhận |
Platen (DADF-BA1): Định lượng giấy cho khay nạp: DADF-BA1: Quét 1 mặt: 38 - 128 gsm (BW), 64 - 128 gsm (CL) Quét 2 mặt: 50 - 128 gsm (BW), 64 - 128 gsm (CL)
DADF-AZ1: Quét 1 mặt: 38 - 128 gsm (BW/CL) Quét 2 mặt: 38 - 128 gsm (BW/CL) |
Khổ tài liệu hỗ trợ |
Nắp đậy: 297 x 431.8 mm |
Tốc độ quét (ảnh/phút: Trắng đen/ Màu: A4) |
DADF-BA1: |
Độ phân giải quét (dpi) |
Sao chụp: 600 x 600 |
Thông số quét kéo |
Colour Network ScanGear2. Cho cả TWAIN và WIA |
Phương thức gửi |
Chức năng gửi có sẵn Quét vào USB: có sẵn Quét vào thiết bị di động và dịch vụ đám mây: một dải các giải pháp có sẵn phụ thuộc nhu cầu khách hàng. Vui lòng liên hệ đại diện kinh doanh để biết thêm chi tiết. |
|
|
Thông số gởi |
|
Nơi đến |
E-mail/ Internet FAX (SMTP), SMB, FTP, WebDAV, Super G3 FAX (tùy chọn) |
Sổ địa chỉ |
LDAP (2,000)/ Local (1,600)/ Speed dial (200) |
Độ phân giải gửi (dpi) |
Đẩy: 600 x 600 |
Giao thức giao tiếp |
Tệp: FTP (TCP/IP), SMB (TCP/IP), WebDAV |
Định dạng tệp |
Tiêu chuẩn: TIFF (MMR), JPEG, PDF (Compact, PDF A/1-b, Encrypted), XPS (Compact), PDF/XPS (Device Signature) |
|
|
Thông số fax |
|
Tùy chọn/ Tiêu chuẩn |
Tùy chọn |
Số đường kết nối tối đa |
1 |
Tốc độ mô-đem |
Super G3: 33.6 kbps |
Phương thức nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
Độ phân giải (dpi) |
400 x 400 (Ultrafine), 200 x 400 (Superfine), 200 x 200 (Fine/Photo), 200 x 100 (Normal) |
Khổ gửi/nhận |
A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R |
FAX / bộ nhớ |
30,000 trang |
Gọi nhanh |
200 |
Gọi nhóm/nơi đến |
199 |
Gửi tuần tự |
256 địa chỉ |
Sao lưu bộ nhớ |
Có |
|
|
Thông số lưu trữ |
|
Bộ nhớ media |
Tiêu chuẩn: bộ nhớ USB |
|
|
Thông bảo mật |
|
Xác thực |
Tiêu chuẩn: uniFLOW Online Express, User Authentication, Department ID Authentication, Access Management System, Picture Login |
Mạng |
Tiêu chuẩn: Lọc địa chỉ IP/ Mac Address, IPSEC, TLS Encrypted Communication, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, SMTP Authentication, POP Authentication before SMTP, S/MIME |
Tài liệu |
Tiêu chuẩn: Secure Print, Encrypted PDF, Encrypted Secure Print, Device signature |
|
|
Môi trường |
|
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: 10 - 30 ºC (50 - 86 ºF) |
Nguồn điện |
220-240 V , 50/60 Hz , 5.2 A |
Nguồn tiêu thụ |
Tối đa: 1,500 W |
|
|
Vật tư |
|
Hộp mực |
NPG-84 (30,000 trang A4, với độ phủ 6%) |
|
|
Tùy chọn |
|
CASSETTE FEEDING UNIT-AN1 |
Khả năng chứa giấy: 550 tờ x 2 (80 gsm) |
ENVELOPE FEEDER ATTACHMENT-D1 |
Gắn với khay 2 khi dùng phong bì. Tối đa 50 phong bì. |
INNER 2WAY TRAY-L1 |
Cho phép tách riêng các bản sao chụp, in và fax. Thêm 1 khay giấy ra lắp trong thứ 2 để gộp lại khả năng chứa 350 tờ (khay trên 100 tờ/ khay dưới 250 tờ |
INNER FINISHER-J1 (Lắp trong) |
Số khay: 2 |
Đầu đọc thẻ |
COPY CARD READER-F1 - Hệ thống truy cập thẻ từ. (tích hợp với Department ID, không dùng với uniFLOW) |
Phụ kiện khác |
UTILITY TRAY-B1 - Khay phụ để giữ bàn phím USB ngoài |
Phụ kiện in |
PCL INTERNATIONAL FONT SET-A1 - Adds PCL support for Andalé Mono WT J/K/S/T (Japanese/Korean/Simplified Chinese/Traditional Chinese). |
Tùy chọn gửi |
Universal Send Digital User Signature Kit-C1 |
In Barcode |
BARCODE PRINTING KIT-D1 - cho khả năng in 1D và 2D barcodes dùng công nghệ jet caps. |
Phụ kiện hệ thống |
COPY CONTROL INTERFACE KIT-D1: cho phép kết nối (CCVI I/F) giữa đầu cuối điều khiển của thiết bị thứ 3 và thiết bị Canon’s iR-ADV để giúp khách hàng lấy lại chi phí. |
Phụ kiện FAX |
SUPER G3 FAX BOARD-AV2 |