Máy photocopy trắng đen Canon iR2206N
Các thông số chung |
|
Loại máy |
Máy photocopy đa chức năng A3 |
Tốc độ in/ sao chụp |
22 trang/ phút |
Thời gian khởi động |
ít hơn 13 giây |
Khôi phục từ chế độ ngủ |
4,3 giây |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên |
7,4 giây |
Bộ nhớ |
512 MB |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) |
622 x 589 x 607 mm |
Trọng lượng |
35,5 kg |
Không gian lắp đặt |
920 x 589 mm |
Điện năng tiêu thụ tối đa |
1,5 kWh |
Điện năng tiêu thụ ở chế độ ngủ |
2 W |
Định lượng mực (NPG-59) |
Khoảng 10,200 trang (A4, với độ phủ 6%) |
Tuổi thọ cụm trống (NPG-59) |
63,700 trang |
|
|
Thông số in ấn |
|
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Ngôn ngữ in |
UFRII LT (Tiêu chuẩn), PCL6 (Tùy chọn) |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10/8.1/7, Windows Server 2008/2008 R2/2012/2012 R2/ 2016, |
Kết nối |
USB 2.0, Ethernet 100Base-Tx/10Base-T (tuân thủ IEEE 802.3), WLAN IEEE 802.11b/g/n |
Giao thức mạng |
TCP/IP (IPv4/IPv6), USB |
|
|
Thông số sao chụp |
|
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Sao chụp nhiều bản |
999 bản |
Mức phóng thu |
25% - 400% |
|
|
Thông số gởi |
|
Điểm đến |
Quét vào email (SMTP), thư mục mạng (SMB) |
Tốc độ quét (Một mặt, A4, 200dpi) |
Trắng đen: 13 trang/ phút; Màu: 6 trang/ phút |
Số địa chỉ |
LDAP (5)/ Nội bộ (104)/ Một chạm(4) |
Độ phân giải |
Trắng đen/ Màu 300 x 300 dpi |
Định dạng |
PDF/Compact PDF/JPEG/ TIFF |
|
|
Thông số quét |
|
Điểm đến |
MF Scan Utility, ứng dụng tương thích với chuẩn TWAIN/ WIA |
Giao thức hỗ trợ |
TCP/ IP, USB |
Tốc độ quét (Một mặt, A4, 300 dpi) |
Trắng đen: 23 trang/ phút; Màu: 12 trang/ phút |
Độ phân giải quét |
Trắng đen: 600 x 600 dpi; Màu: 300 x 600 dpi |
Định dạng tập tin quét |
TIFF/ JPEG/ PNG/ PDF (Compact, Searchable)/ PDF (Chia thành các tập tin một trang) |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10/8.1/7, Windows Server2008/2008 R2/2012/2012 R2/2016, |
|
|
Bảo mật |
|
Xác thực |
Quản lý người dùng Department ID (tối da: 100 IDs) |
Mạng |
Tiêu chuẩn: Lọc địa chỉ IP/Mac, Giao tiếp mã hóa TLS, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, Xác thực SMTP, Xác thực POP trước SMTP |
Tài liệu |
In ấn bảo mât Secure Print (tối đa: 100 IDs) |
|
|
Xử lý giấy |
|
Khổ giấy |
Khay Cassette 1: A3, B4, A4R, A4, B5, B5R, A5R, India-LGL, FOOLSCAP Khay Cassette 2: A3, B4, A4R, A4, A5, B5, B5R Khay đa dụng: A3, B4, A4R, A4, B5, B5R, A5, A5R, India-LGL, FOOLSCAP, Envelope (COM 10, Monarch, ISO-C5, DL) |
Sức chứa giấy vào (Tiêu chuẩn) |
Khay Cassette 1: 250 tờ (80 gsm) Khay đa dụng: 80 tờ (80 gsm) |
Sức chứa giấy vào (Tùy chọn) |
Khay Cassette 2* : 250 tờ (80 gsm) |
Thông số giấy |
Khay Cassette: Định lượng giấy: 64 - 90 gsm Khay đa dụng: Trọng lượng:60 - 128 gsm |
|
|
Các phụ kiện tùy chọn |
|
Bộ nạp tài liệu tự động hai mặt DADF - AY1 |
|
Khay giấy Cassette Feeding Module- AD1 |
|
Vật tư và các phụ kiện tùy chọn khác |
Duplex Unit-C1*, Platen Cover Type X*, FL Cassette-BB1*, Heater Kit-M2, Cassette Heater Unit-40, trống NPG-59, Mực NPG-59. |