Máy in laser trắng đen Ricoh SP 230 SFNw (408293)
Cấu hình
Các tính năng: Copy, in, scan và fax
Màu sắc: Không
Bộ nhớ - chuẩn: 256 MB
Màn hình điều khiển: 2-line LCD
Kích thước máy
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính: 410 x 399 x 319 mm
Trọng lượng - thân máy chính: 11,8 kg trở xuống
Xử lý vật liệu in
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ): 251
Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ): 251
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ): 120
Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ): 120
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn: Khay giấy 250 tờ, Khay tay 1 tờ, ARDF 50 tờ
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn: khay đỡ giấy ra 120-sheet úp xuống
Loại giấy hỗ trợ: Giấy mỏng, giấy thường, giấy dày, giấy dày hơn, tái chế, giấy bond, nhãn, phong bì
Kích thước giấy tối đa: A4
Định lượng giấy (g/m2): 60 - 230
Kết nối
Giao diện - chuẩn: USB 2.0; 10Base-T/100Base-Tx (Ethernet); IEEE 802.11b/g/n (Wireless LAN)
Giao thức mạng - chuẩn: TCP/IP, IPv4
Tính năng copy
Tốc độ sao chụp: 30 bản/phút A4 SEF, tài liệu đơn, Copy nhiều bản
Thời gian sao chụp bản đầu tiên: Platen glass 10 giây trở xuống; ARDF 11 giây trở xuống
Độ phân giải sao chụp: 1,200 x 1,200 dpi - Platen glass 600 x 600 dpi - ARDF
Phạm vi thu-phóng: 25%–400% in 1% steps
Tỷ lệ mở rộng: 104%, 141%, 200%,
Các tỷ lệ giảm: 97%, 94%, 91%, 85%, 83%, 78%,70%, 50%
Sao chụp hai mặt: Có
Sao chụp thẻ căn cước, chứng minh thư: Có hỗ trợ
Tính năng in
Tốc độ in trắng đen: 30 trang/phút - một mặt; 7.5 trang/phút - hai mặt
Thời gian ra bản in đầu: 8,5 giây trở xuống từ Chế độ Ready, 17,5 giây trở xuống từ Chế độ Standby
Độ phân giải in: 600 x 600 dpi - default, 300 x 300 dpi, 1,200 x 1,200 dpi, 2,400 x 600 dpi
Trình điểu khiển in: GDI
In hai mặt: Có
In ấn di động: Có
Tính năng Scan
Tốc độ scan: Trắng đen, A4, 200 dpi, 300 dpi, 22.5 ảnh/phút, 36 mm/giây - 600 x 600 dpi; Màu, A4, 200 dpi, 300 dpi, 7.5 ảnh/phút
Phương pháp scan: Scan to folders, Scan to PDF có thể tìm kiếm, TWAIN scanning
Quét màu: Có hỗ trợ
Độ phân giải scan: 100 dpi, 200 dpi - mặc định, 300 dpi, 600 dpi
Scan theo định dạng tệp: TIFF một hay nhiều trang, JPEG một trang, PDF một hay nhiều trang, PDF nén một hay nhiều trang - cchế độ nén bật/tắt, trắng đen, TrueGray, màu xám, màu; PDF / A một hay nhiều trang - cchế độ nén bật/tắt, trắng đen, TrueGray, xám, màu PDF / A 1B
Scan đến thư mục: Bảo mật, Bảo mật PDF; Độ phân giải: 100 dpi, 150 dpi, 200 dpi (mặc định), 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi
Scan dạng TWAIN: chế độ Scan Auto, text, Copy, receipt; tốc độ scan - A4, 200 dpi, 300 dpi, 22.5 ảnh/phút - trắng đen, 7.5 ảnh/phút - màu; độ phân giải scan 1,200 x 1,200 dpi - mặt kính, 600 x 600 dpi - ARDF; điều chỉnh hình ảnh độ sáng, độ tương phản; Hệ điều hành được hỗ trợ Windows Server 2008, Windows 7, Windows 8.1, Windows 10, Windows Server 2012/R2, Windows Server 2016
Tính năng Fax
Các kiểu fax: Super G3
Mạch fax: PSTN, PBX
Tốc độ của bộ phát tín hiệu fax: 33.6 Kbps–2,400 bps—tiêu chuẩn với chuyển xuống tự động
Phương thức nén của fax: MH, MR, MMR, JBIG
Độ phân giải fax: Horizontal 203 dpi - 8 dots/mm - standard, fine, super fine, photo; Vertical 98 dpi - 3.85 dots/mm - standard, 196 dpi - 7.7 dots/mm - fine, photo, 392 dpi - 15.4 dots/mm - super fine
Tốc độ truyền tín hiệu fax G3: Khoảng 2,5 giây
Dung lượng bộ nhớ SAF: 16 MB
Tính năng bảo mật
Mã hoá: SNMP v3, PDF mã hóa Mode, Wireless LAN - WEP, WPA, WPA2
Hệ điều hành được hỗ trợ
Windows: Windows Server 2008; Windows Server 2008 R2; Windows 7; Windows 8.1; Windows Server 2012; WIndows Server 2012 R2; Windows 10; Windows Server 2016
Macintosh: OS X Native -10.11 or later
Tính năng thân thiện với môi trường
Nguồn điện: 220 - 240 V, 50/60 Hz, 4.6 Amps trở xuống
Mức độ tiêu thụ điện: 1,104 W - công suất tối đa; 440 W - công suất vận hành; 42 W trở xuống - Chế độ Ready; 6,2 W trở xuống - Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)
Typical Electricity Consumption (TEC): 1,232 Wh
Thời gian khởi động: 28 giây trở xuống
Chế độ tiết kiệm năng lượng: Thời gian thay đổi mặc định 1 phút - Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)
Thời gian phục hồi: Từ chế độ Energy Saver (Sleep Mode) 11 giây trở xuống
Nhãn xanh: Blue Angel Mark (BAM)