Máy in laser trắng đen Fuji Xerox DocuPrint 3205d (A3)
Tên sản phẩm | Laser DocuPrint 3205d | |
Chức năng | Máy in đen trấng | |
Tốc độ in (A4) | 32 trang/phút (1 mặt) 22,4 trang/phút (2 mặt) |
|
Độ phân giải in | Lên tới 1200×1200 dpi | |
Thời gian cho ra bản chụp đầu tiên (A4 SEF) (Ở nhiệt độ 23ºc trong trạng thái sẵn sàng) | 7,5s | |
Thời gian khởi động ở 23ºC | ||
Bộ nhớ | 2GB | |
Dung lượng ổ cứng | 44GB | |
Kết nối | Ethernet 1000Base-T/100BASE-TX/ 10BASE-TX/ 10BASE-T, USB3.0 Ethernet 1000Base-T/100BASE-TX/ 10BASE-TX/ 10BASE-T, IEEE 802.11a/b/g/n |
|
Giao thức mạng | TCP/IP (Ipd, IPP,Port9100, IPv4/IPv6, ThinPrint, WSD) | |
Hệ điều hành hỗ trợ (tiêu chuẩn) | [PCL Driver] | |
Windows 10 (32 bit / 64 bit), Windows 8.1 (32 bit / 64 bit), Windows 7 (32bit) | ||
Windows Server 2019(64bit) Windows Server 2016 (64bit) Windows Server 2012 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit) |
||
Windows Server 2008 R2 (64bit) Windows Server 2008 (32/64 bit) |
||
[Mac OS X Driver] | ||
macOS,10.14/10.13/10.12, OS X 10.11/10.10/10.9 | ||
Hệ điều hành hỗ trợ (tùy chọn) | [Adobe® PostScript® 3TM Driver] | |
Windows 10 (32 bit / 64 bit), Windows 8.1 (32 bit / 64 bit), Windows 7 (32bit) | ||
Windows Server 2019(64bit) Windows Server 2016 (64bit) Windows Server 2012 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit) |
||
Windows Server 2008 R2 (64bit) Windows Server 2008 (32/64 bit) |
||
Tính năng tự động in hai mặt | có | |
Dung lượng giấy chuẩn đàu vào (Khay tiêu chuẩn) | 250 tờ, khay tay 100 tờ | |
Dung lượng giấy (Khay tùy chọn) | 800 tờ | |
Dung lượng giấy (Khay tối đa) | 2,000 tờ [chuẩn + bộ cấp giấy 550 tờ x3 ] | |
Dung lượng giấy đầu ra (Tiêu chuẩn) | 250 tờ úp mặt | |
Dung lượng giấy đầu ra (Tùy chọn) | khay ngửa lên 100 tờ | |
Dung lượng giấy đầu ra (Hộp 4 ngăn tùy chọn) | ||
Kích thước (RộngxSâuxCao) | 499,4×388,0x262,6mm | |
Trọng lượng (bao gồm hộp mực) | 17,8kg gồm các vật tư tiêu hao và ống trụ thu nhận ảnh 15,8kg chưa gồm các vật tư tiêu hao và ống trụ thu nhận ảnh |
|
Nhiệt độ môi trường khi vận hành | ||
Độ ẩm | ||
Tiếng ồn: mức độ âm thanh | Chế độ đang hoạt động: 7,02 B, 50 dB (A) | |
Nguồn điện | AC 220-240 V +/- 10%, 10A,thông thường 50/60Hz | |
Mức tiêu thụ điện | Tối đa 1440W Chế độ nghỉ 0,9W Trung bình chế độ sẵn sàng 64W, đang hoạt động 457W |
|
Bộ cấp giấy 550 tờ | E3100060 | |
Bộ cấp giấy 250 tờ | E3100059 | |
Hộp mực trữ lượng chuẩn (gần 10,000 trang) | CT203094 | |
Cụm trống mực (gần 40,000 trang) | CT351168 |